Leave Your Message
*Name Cannot be empty!
* Enter product details such as size, color,materials etc. and other specific requirements to receive an accurate quote. Cannot be empty
Cái nào tốt hơn, Alpha Arbutin hay Niacinamide?

Tin tức

Cái nào tốt hơn, Alpha Arbutin hay Niacinamide?

2024-06-06 18:02:44

Trong thị trường chăm sóc da ngày càng thịnh vượng hiện nay, mọi người ngày càng chú ý hơn đến việc lựa chọn các thành phần chăm sóc da phù hợp với mình. Trong số rất nhiều hoạt chất,Alpha Arbutin và Niacinamide chắc chắn là hai thứ thu hút được nhiều sự chú ý nhất. Nhưng cái nào thì tốt hơn? Bài viết này sẽ tìm hiểu vấn đề này dưới nhiều góc độ khác nhau để giúp người tiêu dùng có được sự lựa chọn sáng suốt hơn.

1. So sánh cơ chế tác dụng

Alpha Arbutin:

  • Tác dụng chống tàn nhang: Alpha Arbutin là thành phần chống tàn nhang hiệu quả có khả năng ức chế hoạt động của tyrosinase và ngăn chặn sự hình thành melanin, từ đó làm giảm vết thâm và sắc tố.

Alpha Arbutin là thành phần chống tàn nhang hiệu quả, hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của tyrosinase, một trong những enzyme chủ chốt trong quá trình hình thành melanin. Bằng cách ức chế tyrosinase, Alpha Arbutin có thể làm giảm quá trình tổng hợp melanin, từ đó giúp giảm và làm mờ các vấn đề về da như đốm đen và sắc tố. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng Alpha Arbutin có tác dụng tốt trong việc loại bỏ tàn nhang và tương đối dịu nhẹ nên phù hợp với mọi loại da.

  • Dịu nhẹ: So với các thành phần trị tàn nhang khác, Alpha Arbutin dịu nhẹ hơn và phù hợp với mọi loại da, ít gây dị ứng hay kích ứng.

Alpha Arbutin được nhiều người coi là thành phần tương đối nhẹ trong các sản phẩm chăm sóc da. So với một số thành phần trị mụn khác như axit hydroxy, Alpha Arbutin ít gây kích ứng hơn và phù hợp với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm. Điều này là do bản thân cấu trúc của Alpha Arbutin tương đối ổn định và không có khả năng gây kích ứng hay phản ứng bất lợi trên da.

Niacinamide:

Chất chống oxy hóa: Niacinamide có tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ, có thể vô hiệu hóa các gốc tự do, giảm tổn thương oxy hóa cho da và trì hoãn quá trình lão hóa da.

  • Niacinamide (nicotinamide hoặc vitamin B3) có đặc tính chống oxy hóa tuyệt vời, khiến nó trở thành một trong những thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc da. Chất chống oxy hóa đề cập đến khả năng vô hiệu hóa tác động của các gốc tự do, là những phân tử không ổn định gây tổn thương oxy hóa trên da và đẩy nhanh quá trình lão hóa da. Niacinamide bảo vệ da hiệu quả khỏi tổn thương oxy hóa bằng cách giảm số lượng gốc tự do.
  • Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng Niacinamide có thể làm tăng hàm lượng các chất chống oxy hóa tự nhiên trong da, chẳng hạn như glutathione và NADPH (coenzym khử nội bào). Ngoài ra, Niacinamide có thể kích thích hoạt động của các enzyme chống oxy hóa trong tế bào da như superoxide effutase và glutathione peroxidase, từ đó tăng cường khả năng chống lại tổn thương oxy hóa của da.
  • Giữ ẩm và phục hồi: Niacinamide có thể tăng cường chức năng hàng rào bảo vệ da, cải thiện khả năng giữ ẩm của da, giảm mất nước và giảm khô, thô ráp và các vấn đề khác.
  • Tăng cường chức năng hàng rào bảo vệ da: Niacinamide có khả năng tăng cường chức năng hàng rào bảo vệ da, nghĩa là nó giúp khóa độ ẩm, ngăn ngừa mất nước và duy trì cân bằng độ ẩm cho da. Bằng cách cải thiện sức khỏe của hàng rào bảo vệ da, Niacinamide giúp giảm các vấn đề như khô, thô ráp và bong tróc.
  • Giảm mất nước cho da: Niacinamide có khả năng tăng cường tổng hợp các yếu tố giữ ẩm tự nhiên ở lớp biểu bì của da như keratin, yếu tố giữ ẩm tự nhiên (NMF),... từ đó giúp da giữ ẩm và giảm mất nước.
  • Chống viêm và phục hồi: Niacinamide có đặc tính chống viêm có thể làm giảm viêm và đỏ da, đồng thời thúc đẩy quá trình sửa chữa và tái tạo tế bào da, giúp cải thiện sức khỏe của làn da bị tổn thương.
  • Làm đều màu da: Niacinamide cũng có thể làm giảm sự tổng hợp melanin, giúp làm mờ các đốm đen và làm cho tông màu da đều hơn.

2. So sánh các loại da áp dụng

Alpha Arbutin:

Người cần xóa vết thâm: Thích hợp cho những người có vấn đề về da như vết thâm, nám, đặc biệt là những người muốn làm mờ vết thâm và làm đều màu da.
Da nhạy cảm: Do có tính dịu nhẹ nên Alpha Arbutin cũng phù hợp với làn da nhạy cảm và không gây kích ứng hay phản ứng phụ.

Niacinamide:

Nhu cầu chống lão hóa: Thích hợp cho những người muốn chống lại quá trình oxy hóa và trì hoãn lão hóa da, đặc biệt là những người quan tâm đến các dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn và chảy xệ.
Da khô: Tác dụng dưỡng ẩm và phục hồi của Niacinamide phù hợp với da khô và có thể cải thiện vấn đề da thiếu độ ẩm.

3. So sánh cách sử dụng

Alpha Arbutin:

Sử dụng tại chỗ: Nên bôi các sản phẩm như serum Alpha Arbutin tại chỗ lên các vết thâm cần làm sáng để tăng cường hiệu quả trị nám.


Niacinamide:

Sử dụng toàn mặt: Niacinamide thích hợp để sử dụng cho toàn mặt và có thể được sử dụng như một phần của các bước chăm sóc da hàng ngày để mang lại hiệu quả phục hồi và chống oxy hóa toàn diện.

Phần kết luận

Tóm lại, Alpha Arbutin và Niacinamide có những ưu điểm và phạm vi ứng dụng riêng trong lĩnh vực chăm sóc da. Nếu nhu cầu chăm sóc da chính của bạn là xóa tàn nhang thì Alpha Arbutin sẽ phù hợp hơn; Nếu bạn quan tâm hơn đến việc chống oxy hóa và phục hồi độ ẩm thì Niacinamide là một lựa chọn tốt. Hiệu quả chăm sóc da tốt nhất thường đến từ sự kết hợp hợp lý giữa các hoạt chất khác nhau. Chỉ bằng cách lựa chọn theo loại da và nhu cầu của mình, bạn mới có thể đạt được hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.

Xi'an tgybio Biotech Co., Ltd là nhà cung cấp bột Alpha Arbutin và Niacinamide, chúng tôi có thể cung cấp viên nang Alpha Arbutin và viên nang Niacinamide. Nhà máy của chúng tôi cũng có thể cung cấp dịch vụ một cửa OEM/ODM, bao gồm bao bì và nhãn tùy chỉnh. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm, bạn có thể gửi email tớiRebecca@tgybio.comhoặc WhatsAPP+8618802962783.

Người giới thiệu

Muizzuddin N, và cộng sự. (2010). Niacinamide bôi tại chỗ làm giảm tình trạng vàng da, nếp nhăn, vết đỏ và các đốm tăng sắc tố ở da mặt lão hóa. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19146606/
Boissy RE, và cộng sự. (2005). Sự điều hòa tyrosinase trong tế bào hắc tố của con người được nuôi cấy trong môi trường nuôi cấy. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/15842691/